🔍 Search: CHỮ ĐẦU
🌟 CHỮ ĐẦU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
이니셜
(initial)
Danh từ
-
1
이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
1 CHỮ ĐẦU: Việc thể hiện chữ cái đầu tiên của câu, tên hoặc danh từ riêng... bằng chữ in hoa.
-
1
이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
-
어두
(語頭)
Danh từ
-
1
말이나 어절의 처음 부분.
1 LỜI ĐẦU, CHỮ ĐẦU: Thành phần đầu tiên của lời nói hay câu chữ.
-
1
말이나 어절의 처음 부분.